Có 4 kết quả:

給予 jǐ yǔ ㄐㄧˇ ㄩˇ給與 jǐ yǔ ㄐㄧˇ ㄩˇ给与 jǐ yǔ ㄐㄧˇ ㄩˇ给予 jǐ yǔ ㄐㄧˇ ㄩˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to accord
(2) to give
(3) to show (respect)

Từ điển Trung-Anh

variant of 給予|给予[ji3 yu3]

Từ điển Trung-Anh

variant of 給予|给予[ji3 yu3]

Từ điển Trung-Anh

(1) to accord
(2) to give
(3) to show (respect)